--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
giấy khai sanh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
giấy khai sanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy khai sanh
+ noun
birth-certificate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy khai sanh"
Những từ có chứa
"giấy khai sanh"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
cooker
cooking
account
preconize
preconise
opening
illuminate
secession
pit
inaugural
more...
Lượt xem: 806
Từ vừa tra
+
giấy khai sanh
:
birth-certificate
+
divine unity
:
tổ chức khủng bố thuộc đạo Hồi, bát nguồn từ Jordan nhưng hoạt động ở Đức, nhằm tấn công Nga và Châu Âu bằng vũ khí hóa học
+
giấy khai sinh
:
Birth certificate
+
giấy chứng chỉ
:
certificate
+
uncertificated
:
không có bằng; không được cấp giấy chứng nhận văn bằng